Có 2 kết quả:

变把戏 biàn bǎ xì ㄅㄧㄢˋ ㄅㄚˇ ㄒㄧˋ變把戲 biàn bǎ xì ㄅㄧㄢˋ ㄅㄚˇ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to perform magic
(2) to do magic tricks
(3) prestidigitation

Từ điển Trung-Anh

(1) to perform magic
(2) to do magic tricks
(3) prestidigitation